Có 2 kết quả:

嗔詬 chēn gòu ㄔㄣ ㄍㄡˋ嗔诟 chēn gòu ㄔㄣ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to berate
(2) to curse in rage

Từ điển Trung-Anh

(1) to berate
(2) to curse in rage