Có 2 kết quả:
嗔詬 chēn gòu ㄔㄣ ㄍㄡˋ • 嗔诟 chēn gòu ㄔㄣ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to berate
(2) to curse in rage
(2) to curse in rage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to berate
(2) to curse in rage
(2) to curse in rage
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh